Anh đi trước,tôi đi sau. 你先走,我后走。 小语种中国家留学资讯学习辅导站 qnxx.cn Hôm nay chúng tôi ôn lại bài cũ trước,giảng bài mới sau. 小语种国家留学资讯网www.qnxx.cn 今天我们先温习旧课,后讲新课。 日语、韩语、法语等在线辅导学习 www.qnxx.cn Mèo vồ chuột bằng chân trước. 猫用前爪抓老鼠。 小语种中国家留学资讯学习辅导站 qnxx.cn Hai tháng trước tôi đã làm xong việc ấy rồi. 两个月前我已经把那项工作完成了。 日语、韩语、法语等在线辅导学习 www.qnxx.cn Người trước ngã,người sau đứng lên. 前仆后继。 小语种国家留学资讯网www.qnxx.cn Anh đứng vào giữa. 你站在中间。 小语种国家留学资讯网www.qnxx.cn Anh đi theo đường giữa nhé. 你顺着中间那条路走。 内容来自qnxx.cn青年小语种学习网 trong nhà在家里 nhà trong里屋 trước cửa门前 cửa trước前门 giữa đường 半路đường giữa 中间的路 小语种-qnxx.cn 小语种学习网 Chúng tôi sẽ làm xong việc này trước ngày Quốc khánh. qnxx.cn 高中生留学资讯网
国庆节前我们将完成这项工作。 小语种-qnxx.cn 小语种学习网
Saugiờ ngủ trưa,anh ấy mới về. 午睡之后他才回来。 小语种-qnxx.cn 小语种学习网 Chúng tôi sẽ có thể nói được tiếng Việt sau 3 năm. 三年后我们将会说越语。 小语种中国家留学资讯学习辅导站 qnxx.cn 名词的重叠 Người ngườithi đua,ngành ngành thi đua. 人人竞赛,行行竞赛。 |