Anh ấy về nhà.
二、、动词
1、表示动作行为:đi, về, đọc, viết, ngồi, ngủ, ăn, uống
2、表示心里活动:yêu 爱 ,ghét 憎恨、厌恶 ,cảm thấy 感到 , suy nghĩ 思考 , tính toán 打算
3、表示存在、消失:có, ở , mất
4、表示发展、变化 bắt đầu phát triển chuyển biếnchấm dứt
(责任编辑:koko551) |
Anh ấy về nhà.
二、、动词
1、表示动作行为:đi, về, đọc, viết, ngồi, ngủ, ăn, uống
2、表示心里活动:yêu 爱 ,ghét 憎恨、厌恶 ,cảm thấy 感到 , suy nghĩ 思考 , tính toán 打算
3、表示存在、消失:có, ở , mất
4、表示发展、变化 bắt đầu phát triển chuyển biếnchấm dứt
(责任编辑:koko551) |
泰国语、缅甸语等套餐课程 | ||||||
* | 课程名称 | 课程内容 | 课时 | 原价 | 优惠价 | 详情 |
---|---|---|---|---|---|---|
一 | 泰国语初级班课程 | 核心课程... | 180天/68节 | 500元 | 查看详情>> | |
泰国语中级班课程 | 核心课程... | 180天/50节 | 500元 | 查看详情>> | ||
二 | 越南语初级班课程 | 核心课程... | 180天/76节 | 500元 | 查看详情>> | |
越南语中级班课程 | 核心课程... | 180天/68节 | 500元 | 查看详情>> | ||
三 | 缅甸语初级班课程 | 核心课程... | 180天/65节 | 500元 | 查看详情>> | |
缅甸语中级班课程 | 核心课程... | 180天/65节 | 500元 | 查看详情>> | ||
四 | 印尼语初级班课程 | 核心课程... | 180天/65节 | 500元 | 查看详情>> | |
印尼语中级班课程 | 核心课程... | 180天/65节 | 500元 | 查看详情>> |
越南语词汇:人称代词语法02 家族称谓名词都可以起人称代词的作用。除了上面提到的,...