(2) 到 ...... 来,上 ...... 来 sang đây 到这边来
Đến 至,到,抵达, 到达, 到来Đến Quảng Châu到广 từ trước đến nay从过去到现在(历来)
Tới 到, 未到, 到达, 通达, 抵达.tới ga 到站 về tới nhà回到家里
这些词能单独作谓语,也可以放在另一个主要到词后边,表示到作的趋向,构成合成谓语
如: Bây giờ, chúng ta lên lớp. Mọi người nhìn lên bảng đen.
(责任编辑:koko551) |