请问贵姓大名? Xin hỏi quí danh ? 你好! Chào anh ! 大家好! Xin chào quí vị ( Xin chào tất cả ) 你好吗? Anh có khỏe không ? 还好 Cũng được 早安 Chào buổi sáng 午安 Chào buổi chiều 晚安 Chào buổi tối 再见 Tạm biệt 明天见 Ngày mai gặp (责任编辑:koko551) |
请问贵姓大名? Xin hỏi quí danh ? 你好! Chào anh ! 大家好! Xin chào quí vị ( Xin chào tất cả ) 你好吗? Anh có khỏe không ? 还好 Cũng được 早安 Chào buổi sáng 午安 Chào buổi chiều 晚安 Chào buổi tối 再见 Tạm biệt 明天见 Ngày mai gặp (责任编辑:koko551) |
泰国语、缅甸语等套餐课程 | ||||||
* | 课程名称 | 课程内容 | 课时 | 原价 | 优惠价 | 详情 |
---|---|---|---|---|---|---|
一 | 泰国语初级班课程 | 核心课程... | 180天/68节 | 500元 | 查看详情>> | |
泰国语中级班课程 | 核心课程... | 180天/50节 | 500元 | 查看详情>> | ||
二 | 越南语初级班课程 | 核心课程... | 180天/76节 | 500元 | 查看详情>> | |
越南语中级班课程 | 核心课程... | 180天/68节 | 500元 | 查看详情>> | ||
三 | 缅甸语初级班课程 | 核心课程... | 180天/65节 | 500元 | 查看详情>> | |
缅甸语中级班课程 | 核心课程... | 180天/65节 | 500元 | 查看详情>> | ||
四 | 印尼语初级班课程 | 核心课程... | 180天/65节 | 500元 | 查看详情>> | |
印尼语中级班课程 | 核心课程... | 180天/65节 | 500元 | 查看详情>> |
越南语词汇:人称代词语法02 家族称谓名词都可以起人称代词的作用。除了上面提到的,...