先生 ông / anh
小姐 cô / chị
太太 bà
丈夫 chồng / ông xã
妻子 vợ / bà xã
爸爸 ba / bố / cha
妈妈 má / mẹ
爷爷 ông nội
奶奶 bà nội
外公 ông ngoại
外婆 bà ngoại
哥哥 anh trai / anh giai
姊姊 chị gái
弟弟 em trai / em giai
妹妹 em gái
嫂嫂 chị dâu
阮先生您好 Anh Nguyễn, chào anh !
请向阮太太问好 Xin cho hỏi thăm chị Nguyễn
请向你全家问好 Xin cho hỏi thăm cả nhà
请向阮爷爷问好 Xin cho hỏi thăm ông nội
有空请来我家玩 Rảnh rỗi đến nhà chơi
有空来坐 Rảnh rỗi đến chơi
需要帮忙吗? Có cần giúp giùm không ? 日语、韩语、法语等在线辅导学习 www.qnxx.cn
不用了,谢谢! Được rồi, cảm ơn anh
我自己来就好,谢谢! Để tôi được rồi, cảm ơn
请保重! Xin bảo trọng
不客气! Đừng khách sáo / Không có chi
没关系! Không sao ! / Không can gì / Không hề gì
不好意思 Xin lỗi
麻烦你了 Cảm phiền anh nha
拜托你了 Nhờ anh nha
欢迎光临! Hoan nghênh
借过 Cho qua
请帮帮忙 Xin giúp giúm (责任编辑:koko551) |